Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heartfelt"

noun phrase
Heartfelt emotions
/ˈhɑːrtfelt ɪˈmoʊʃənz/

Những cảm xúc chân thành

noun
heartfelt broadcast
/ˈhɑːrtfelt ˈbrɔːdkæst/

Lời phát sóng chân thành

noun
Heartfelt love
/ˈhɑːrtfelt lʌv/

Tình yêu chân thành

noun phrase
heartfelt reason
/ˈhɑːrtfelt ˈriːzən/

lý do cảm động

noun
heartfelt confession
/ˈhɑːrtfelt kənˈfeʃən/

lời thú tội chân thành

noun
Heartfelt remembrance
/ˈhɑːrtfelt rɪˈmembrəns/

Sự tưởng nhớ chân thành

noun
heartfelt sharing; sweet confidences
/hɑːrtfelt ˈʃɛərɪŋ/

tâm sự siêu ngọt ngào

noun
heartfelt moment
/ˈhɑːrtfelt ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc chân thành

noun
Heartfelt embrace
/hɑːrtfelt ɪmˈbreɪs/

Cái ôm chân tình

noun
heartfelt words
/ˈhɑːrtfelt wɜːrdz/

tiếng lòng

noun
heartfelt sharing
/ˈhɑːrtfelt ˈʃɛərɪŋ/

tâm sự như sau

noun phrase
heartfelt thanks
/ˈhɑːrtfelt θæŋks/

lời cảm ơn chân thành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY