She expressed her heartfelt words to him.
Dịch: Cô ấy bày tỏ tiếng lòng của mình với anh ấy.
His heartfelt words moved everyone.
Dịch: Tiếng lòng của anh ấy đã làm cảm động mọi người.
tiếng nói bên trong
cảm xúc
suy nghĩ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bài kiểm tra nhanh
Đông Á
cuộc thám hiểm thành công
Tự do tiền tệ
cơ sở y tế
ca ngợi, tán dương
Chiến lược mới
độ tròn