It was a heartfelt moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc chân thành khi cô ấy nhận giải thưởng.
The heartfelt moment brought tears to everyone's eyes.
Dịch: Khoảnh khắc cảm động đã làm rơi nước mắt của mọi người.
Khoảnh khắc thành thật
Giây phút thật lòng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tăng cường quản lý
uống
hồ sơ y tế
mô hình máy bay
lớp vỏ bọc
Cuộc sống siêu việt
câu lạc bộ bóng đá
du lịch nhanh gọn nhẹ