It was a heartfelt moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc chân thành khi cô ấy nhận giải thưởng.
The heartfelt moment brought tears to everyone's eyes.
Dịch: Khoảnh khắc cảm động đã làm rơi nước mắt của mọi người.
Khoảnh khắc thành thật
Giây phút thật lòng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Dịch vụ dữ liệu
Giai đoạn cuối
Cổng công nghiệp
Thận trọng tiêu thụ
mục tiêu xác định
đội hình toàn năng
nóng tính, dễ cáu
sự hút máu, hành vi giống như ma cà rồng