The heartfelt reason behind his resignation moved everyone.
Dịch: Lý do cảm động đằng sau sự từ chức của anh ấy đã làm mọi người xúc động.
She shared the heartfelt reason for her commitment to the cause.
Dịch: Cô ấy chia sẻ lý do cảm động cho sự cam kết của mình đối với sự nghiệp.