Her heartfelt emotions were evident in her tearful speech.
Dịch: Những cảm xúc chân thành của cô ấy thể hiện rõ trong bài phát biểu đẫm nước mắt.
The music evoked heartfelt emotions.
Dịch: Âm nhạc gợi lên những cảm xúc sâu sắc.
Cảm xúc chân thật
Cảm xúc thật sự
chân thành
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tiền trợ cấp hưu trí
Thí sinh cuộc thi sắc đẹp
đội bóng đối tác
Cảnh sát thành phố
nạn nhân tiềm năng
cơ sở giam giữ
giá trị kinh tế
thương mại