Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Halo"

noun
Myalgic encephalomyelitis
/ˌmaɪˈældʒɪk ɪnˌsɛfəloʊˌmaɪɪˈlaɪtɪs/

Viêm não tủy cơ

noun
Moonlight Halo Star
/ˈmuːnlaɪt ˈheɪloʊ stɑːr/

sao Nguyệt Đức

noun
halo
/ˈheɪloʊ/

Hào quang

noun
bromine
/ˈbroʊ.miːn/

bromine (hợp chất halogen dùng trong hoá học, có màu nâu đỏ và dễ bay hơi)

noun
cephalopod
/ˌsɛfələˈpɒd/

thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển

noun
halogen lamp
/ˈhælədʒən læmp/

đèn halogen

noun
nautilus
/ˈnɔː.tɪ.ləs/

một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.

noun
Electroencephalogram
/ɪˌlɛk.trəʊ.ɛnˈsɛf.ə.lə.ɡræm/

Đo điện não đồ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY