noun
Myalgic encephalomyelitis
/ˌmaɪˈældʒɪk ɪnˌsɛfəloʊˌmaɪɪˈlaɪtɪs/ Viêm não tủy cơ
noun
bromine
bromine (hợp chất halogen dùng trong hoá học, có màu nâu đỏ và dễ bay hơi)
noun
cephalopod
thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển
noun
nautilus
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.