The halogen lamp provides bright and focused light.
Dịch: Đèn halogen cung cấp ánh sáng sáng và tập trung.
I replaced the old bulb with a halogen lamp for better efficiency.
Dịch: Tôi đã thay bóng đèn cũ bằng đèn halogen để tiết kiệm hơn.
đèn sợi đốt
bóng đèn
halogen
thuộc halogen
12/06/2025
/æd tuː/
Bệnh bạch biến
huyền thoại Hy Lạp
Định hướng nghề nghiệp
Che giấu triệu chứng
thanh toán đảm bảo
gắn biển công trình
chạm, xúc cảm
Người phụ nữ xác nhận giới tính