Bromine is used in the manufacture of certain medicines.
Dịch: Bromine được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc.
The laboratory contains a bottle of liquid bromine.
Dịch: Phòng thí nghiệm có một chai bromine lỏng.
Br
bromua
bromine
brom hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mắc lỗi
khu vực cầu
khắc, ghi, viết
thiết bị
ống thoát nước
diện mạo phổ biến
chế độ ăn uống
cơ sở giáo dục