The storage facility contained a large amount of damaged grains.
Dịch: Kho lưu trữ chứa một lượng lớn hạt bị hỏng.
Farmers often reject damaged grains to maintain quality.
Dịch: Nông dân thường từ chối những hạt bị hỏng để duy trì chất lượng.
hạt bị hư hỏng
ngũ cốc bị tổn thương
hạt ngũ cốc
bị hỏng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự xấu đi
duy trì
vừa mới cưới
thời gian đầy đủ
tương ứng
chuyện không vui
quy trình thu hoạch
phút (thời gian)