Racism is deeply ingrained in the system.
Dịch: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ăn sâu vào hệ thống.
The habit of saving money is deeply ingrained in her.
Dịch: Thói quen tiết kiệm tiền đã ăn sâu vào cô ấy.
Ăn sâu
Bám rễ
Làm cho ăn sâu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hàm tích phân
cơ quan giáo dục
băng cách nhiệt
hai cục pin thường
Thời gian cao điểm
xe tải
sự khéo léo
hạng thương gia