Racism is deeply ingrained in the system.
Dịch: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ăn sâu vào hệ thống.
The habit of saving money is deeply ingrained in her.
Dịch: Thói quen tiết kiệm tiền đã ăn sâu vào cô ấy.
Ăn sâu
Bám rễ
Làm cho ăn sâu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
học sinh nổi tiếng
Cuộc họp nội bộ
sổ điện thoại
sự ô nhiễm
Ngày tương lai
đường thương mại
thì là
nhà vô địch