Racism is deeply ingrained in the system.
Dịch: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ăn sâu vào hệ thống.
The habit of saving money is deeply ingrained in her.
Dịch: Thói quen tiết kiệm tiền đã ăn sâu vào cô ấy.
máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh