Racism is deeply ingrained in the system.
Dịch: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ăn sâu vào hệ thống.
The habit of saving money is deeply ingrained in her.
Dịch: Thói quen tiết kiệm tiền đã ăn sâu vào cô ấy.
Ăn sâu
Bám rễ
Làm cho ăn sâu
08/11/2025
/lɛt/
nhạc bolero
phớt lờ, không chú ý tới
đánh giá tuyển sinh
cộng đồng địa phương
kinh nghiệm học thuật
giấy triệu tập hình sự
chiết xuất mận
sự ổn định tài chính