Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Glow"

noun
Evening glow
/ˈiːvnɪŋ ɡloʊ/

Ánh chiều tà

adjective
Lingering Sunset Glow
/ˈlɪŋɡərɪŋ ˈsʌnˌsɛt ɡloʊ/

ánh chiều lãng đãng

noun
glowing image
/ˈɡloʊɪŋ ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh phát sáng

noun
healthy glow
/ˈhɛlθi ɡloʊ/

vẻ tươi tắn khỏe mạnh

noun
morning glow at sea
/ˈmɔːrnɪŋ ɡloʊ æt siː/

Bình minh rực rỡ trên biển

noun
glowing smile
/ˈɡloʊɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

noun
Afterglow
/ˈæftərˌɡloʊ/

bùng phát ánh sáng kéo dài

adjective
Glowing white
/ˈɡloʊɪŋ waɪt/

Trắng phát sáng

noun
Beauty of Joseon Glow

Beauty of Joseon Glow

noun
Pregnancy glow
/ˈprɛɡnənsi ɡloʊ/

Vẻ rạng rỡ khi mang thai

noun
glow up
/ɡloʊ ʌp/

nhan sắc thăng hạng

noun
glowing shore
/ˈɡloʊɪŋ ʃɔːr/

Bờ biển phát sáng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY