The snow was glowing white in the moonlight.
Dịch: Tuyết trắng phát sáng dưới ánh trăng.
Her dress was a glowing white, making her stand out.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy màu trắng phát sáng, khiến cô ấy nổi bật.
Trắng rạng rỡ
Trắng chiếu sáng
ánh sáng rực rỡ
phát sáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hệ thống động
Các tuyên bố phỉ báng
mối quan hệ tiến triển
vé nhận lại đồ/hành lý
sống sót
kinh ngạc, sững sờ
bói toán
Công cụ vệ sinh răng miệng