những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
corporate meeting
/ˈkɔːpərɪt ˈmiːtɪŋ/
cuộc họp doanh nghiệp
noun
smelting
/ˈsmɛltɪŋ/
quá trình nấu chảy kim loại để tách các nguyên tố ra khỏi quặng