Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GAD"

noun
Online brigade
/ˈɒnˌlaɪn brɪˈɡeɪd/

Dư luận viên

noun
brigade
/brɪˈɡeɪd/

lữ đoàn

noun
Costly gadgets
/ˈkɔːstli ˈɡædʒɪts/

Đồ dùng đắt tiền

noun
Assault Brigade
/əˈsɔːlt brɪˈɡeɪd/

Lữ đoàn xung kích

noun
Fire Brigade
/ˈfaɪər brɪˌɡeɪd/

Đội cứu hỏa

noun
gadget shop
/ˈɡædʒ.ɪt ʃɒp/

cửa hàng thiết bị nhỏ

noun
gadgets
/ˈɡædʒɪts/

thiết bị, dụng cụ

noun
electronic gadget
/ɪˈlɛktrɒnɪk ˈɡædʒɪt/

thiết bị điện tử

noun
gadget
/ˈɡædʒɪt/

thiết bị nhỏ, thường là mới và tiện lợi

noun
renegade
/ˈrɛnɪɡeɪd/

kẻ phản bội, kẻ nổi loạn

noun
Doraemon's gadgets
/ˈdɔːrəˌmɒnz ˈɡædʒɪts/

Các thiết bị của Doraemon

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY