The renegade soldier deserted his unit.
Dịch: Người lính phản bội đã rời bỏ đơn vị của mình.
He was considered a renegade for opposing the government.
Dịch: Ông bị coi là kẻ nổi loạn vì đã phản đối chính phủ.
kẻ nổi loạn
kẻ phản bội
phản bội
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
món bánh kẹo truyền thống của Mỹ làm từ bánh quy, sô cô la và marshmallow nướng.
tát nước vào mặt
kế hoạch IPO
quả lingon
các cơ ngực
Giá vốn hàng bán
Biên lai, chứng từ
múi giờ