Thời gian bảo quản của sản phẩm trước khi hết hạn sử dụng.
noun
figure study
/ˈfɪɡjər ˈstʌdi/
nghiên cứu hình thể
noun
group people
/ɡruːp ˈpiːpl/
nhóm người
adjective
systemic
/sɪsˈtɛmɪk/
hệ thống
noun
institutional policies
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl ˈpɒlɪsiz/
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.