The fire brigade arrived within minutes.
Dịch: Đội cứu hỏa đã đến trong vòng vài phút.
The fire brigade rescued several people from the burning building.
Dịch: Đội cứu hỏa đã cứu được nhiều người khỏi tòa nhà đang cháy.
Sở cứu hỏa
Dịch vụ cứu hỏa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mục, khoản, vật phẩm
bàn thay đồ cho trẻ sơ sinh
gió mát
thềm lục địa Thái Bình Dương
có mặt ở các buổi diễn
thù địch, sự thù ghét
kỳ thi
cửa sổ tri thức