The fire brigade arrived within minutes.
Dịch: Đội cứu hỏa đã đến trong vòng vài phút.
The fire brigade rescued several people from the burning building.
Dịch: Đội cứu hỏa đã cứu được nhiều người khỏi tòa nhà đang cháy.
Sở cứu hỏa
Dịch vụ cứu hỏa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
giao dịch sai
thảm dùng để đứng hoặc đứng tản mát khi tắm
nhật ký thời gian
huy hiệu
cán bộ pháp lý chính
bảng tóm tắt
nhận xét tích cực
tạm biệt vận đen