The brigade was sent to the front lines.
Dịch: Lữ đoàn đã được điều đến tiền tuyến.
A fire brigade arrived quickly to put out the fire.
Dịch: Một đội cứu hỏa đã đến nhanh chóng để dập tắt đám cháy.
đơn vị
lực lượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tài khoản bị khóa
sự ảnh hưởng
Quan điểm hiện đại
nóng lên, bị nung nóng
tờ khai thuế
Chuẩn bị đất
các nước kém phát triển
thạch