The brigade was sent to the front lines.
Dịch: Lữ đoàn đã được điều đến tiền tuyến.
A fire brigade arrived quickly to put out the fire.
Dịch: Một đội cứu hỏa đã đến nhanh chóng để dập tắt đám cháy.
đơn vị
lực lượng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tài trợ nợ
cỏ biển
cuộc họp sinh viên
quần jean ôm dáng
có hai nguồn gốc dân tộc khác nhau
cá ăn thịt
hạt dưa hấu
sân trượt băng