He is a future leader of this company.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo tương lai của công ty này.
We need to invest in future leaders.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào những nhà lãnh đạo tương lai.
Lãnh đạo tiềm năng
Nhà lãnh đạo đầy triển vọng
Khả năng lãnh đạo
Dẫn dắt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
việc học tập hiệu quả, mang lại kết quả tích cực
bí ngòi
giao dịch không rõ
tin nhắn cảnh báo
biển cảnh báo
dòng video trực tiếp
Thời gian dài
Xem lại ngay lập tức (một đoạn video)