Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lead"

noun
Leading world star
/ˈliːdɪŋ wɜːld stɑːr/

Ngôi sao hàng đầu thế giới

noun phrase
leading university
/ˈliːdɪŋ ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

trường đại học hàng đầu

noun
old leader
/oʊld ˈliːdər/

lãnh đạo cũ

noun
Leader couple
/ˈliːdər ˈkʌpl/

Cặp đôi lãnh đạo

noun
lead time
/ˈliːd taɪm/

thời gian chuẩn bị

noun
young leaders
/jʌŋ ˈliːdərz/

những nhà lãnh đạo trẻ

noun
potential leaders
/pəˈtenʃəl ˈliːdərz/

những nhà lãnh đạo tiềm năng

noun
emerging leaders
/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈliːdərz/

những nhà lãnh đạo mới nổi

noun
future leaders
/ˈfjuːtʃər ˈliːdərz/

lãnh đạo tương lai

noun
commune leader
/ˈkɒmjuːn ˈliːdə(r)/

lãnh đạo xã

noun
lead vehicle
/ˈliːd ˈviːɪkəl/

xe dẫn đầu

verb
lead the formation
/ˈliːd ðə fɔːrˈmeɪʃən/

đi đầu đội hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY