Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Manager"

noun
facility manager
/fəˈsɪləti ˈmænɪdʒər/

Quản lý cơ sở vật chất

noun
Insurance Manager
/ɪnˈʃʊərəns ˈmænɪdʒər/

Quản lý bảo hiểm

noun
innovative manager
/ˈɪnəveɪtɪv ˈmænɪdʒər/

nhà quản lý sáng tạo

noun
considerate manager
/kənˈsɪdərət ˈmænɪdʒər/

người quản lý chu đáo

noun
football manager
/ˈfʊtbɔːl ˈmænɪdʒər/

huấn luyện viên bóng đá

noun
junior manager
/ˈdʒuːniər ˈmænɪdʒər/

làm sếp nhí

noun
Incompetent manager
/ɪnˈkɒmpɪtənt ˈmænɪdʒər/

Người quản lý bất tài

noun
Plant Manager
/plænt ˈmænɪdʒər/

Quản đốc nhà máy

noun
property manager
/ˈprɒpərti ˈmænɪdʒər/

người quản lý bất động sản

noun
managerial shake-up
/ˈmænɪˌdʒɪəriəl ˈʃeɪk ʌp/

xáo trộn băng ghế huấn luyện

noun
managerial change
/ˌmænəˈdʒɪəriəl tʃeɪndʒ/

sự thay đổi quản lý

noun
managerial competence
/ˌmænɪˈdʒɪəriəl ˈkɒmpɪtəns/

năng lực quản trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY