He was appointed as the interim representative.
Dịch: Ông được bổ nhiệm làm đại diện lâm thời.
The interim representative will oversee the negotiations.
Dịch: Người đại diện lâm thời sẽ giám sát các cuộc đàm phán.
Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao
Tiếng tim bất thường, thường là tiếng thổi nghe được qua ống nghe do dòng máu qua van tim không đều hoặc có bất thường
Bộ Giáo dục và Đào tạo