Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fortunate"

noun phrase
My unfortunate child
/maɪ ʌnˈfɔːrtʃənət tʃaɪld/

Đứa con bất hạnh của tôi

noun
fortunate one
/ˈfɔːrtʃənət wʌn/

người may mắn

noun
unfortunate low note
/ʌnˈfɔːrtʃənət loʊ noʊt/

nốt trầm đáng tiếc

noun
unfortunate accident
/ʌnˈfɔːrtʃənət ˈæksɪdənt/

tai nạn đáng tiếc

noun
fortunate love
/ˈfɔːrtʃənət lʌv/

tình yêu may mắn

noun phrase
fortunate future
/ˈfɔːrtʃənət ˈfjuːtʃər/

tương lai tươi sáng, tương lai tốt đẹp

adjective
fortunate
/ˈfɔːrtʃənət/

may mắn

noun
unfortunate consequence
/ʌnˈfɔːrtʃənət ˈkɑːnsɪkwɛns/

hậu quả đáng tiếc

noun phrase
fortunate period
/ˈfɔːrtʃənət ˈpɪəriəd/

thời kỳ may mắn

verb
Be fortunate
/biː ˈfɔːrtʃənət/

Gặp may mắn, gặp vận may

adjective
misfortunate
/ˌmɪsˈfɔːrtʃənɪt/

không may, bất hạnh

noun
unfortunate child
/ʌnˈfɔːrtʃənət tʃaɪld/

đứa trẻ không may

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

23/12/2025

corporate report

/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/

báo cáo doanh nghiệp, báo cáo công ty, báo cáo tài chính

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY