I was fortunate to get a seat.
Dịch: Tôi đã may mắn có được một chỗ ngồi.
You are fortunate to have such good friends.
Dịch: Bạn thật may mắn khi có những người bạn tốt như vậy.
May mắn
Có vận may
Vận may
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cạnh tranh với đối thủ mạnh
làm sáng, làm rạng rỡ
Người Đức; tiếng Đức; thuộc về Đức
Giáo dục mầm non
Bản lĩnh Việt Nam
cộng đồng fan sắc đẹp
miễn trừ pháp lý
phân hữu cơ