I was fortunate to get a seat.
Dịch: Tôi đã may mắn có được một chỗ ngồi.
You are fortunate to have such good friends.
Dịch: Bạn thật may mắn khi có những người bạn tốt như vậy.
May mắn
Có vận may
Vận may
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
giá dầu suy giảm
Chu kỳ kinh nguyệt
thông quan
Người đạt thành tích cao trong học tập
quốc tịch toàn cầu
bảng tham chiếu
thành phố văn hóa
bệnh khởi phát nhanh