He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhà gia đình
bằng cấp về văn học
phía trước
hòa bình hôn nhân
thuộc về tích hợp, hợp nhất
trong khi
công ty đầu tư mạo hiểm
Công việc liên quan đến cảm xúc