He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kẻ săn mồi háu ăn
dòng chú thích đầy ẩn ý
Súp măng
màu be
Búp bê tumbling
Ngân hàng dự trữ
Gừng gió
cuộc tấn công sân bay