He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
hệ sinh thái
mô hình
trồng tại nhà, nội địa
tối ưu hóa trải nghiệm
Tiền chuyển nhầm
hình ảnh đáng ngờ
Mưa lớn kéo dài
Chủ nhà