He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự thất bại
Ngành công nghiệp người lớn
điểm sôi
Phí tư vấn
thầy thuốc bắt mạch
Giảm thuế
Sản phẩm du lịch độc đáo
đồ lót