He is a fortunate one to have such a supportive family.
Dịch: Anh ấy là một người may mắn khi có một gia đình luôn ủng hộ.
She is a fortunate one to win the lottery.
Dịch: Cô ấy là một người may mắn khi trúng xổ số.
người may mắn
người được ban phước
may mắn
vận may
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
sự rời trường, sự tốt nghiệp
Dấu hiệu rõ ràng
Các chất dinh dưỡng làm đẹp
Hàng rào biểu bì
mận dại
Nghệ thuật di sản
củng cố niềm tin
Thỏa thuận cổ đông