Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Former substitute teacher

/ˈfɔːrmər ˈsʌbstɪtuːt ˈtiːtʃər/

Giáo viên dự bị trước đây

noun
dictionary

Định nghĩa

Former substitute teacher có nghĩa là Giáo viên dự bị trước đây
Ngoài ra Former substitute teacher còn có nghĩa là Người từng là giáo viên dạy thay

Ví dụ chi tiết

He is a former substitute teacher.

Dịch: Anh ấy là một giáo viên dự bị trước đây.

As a former substitute teacher, she has a lot of experience with different classrooms.

Dịch: Là một giáo viên dự bị trước đây, cô ấy có nhiều kinh nghiệm với các lớp học khác nhau.

Từ đồng nghĩa

Previous substitute teacher

Giáo viên dạy thay trước đó

Họ từ vựng

noun

teacher

giáo viên

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Substitute teacher
Former teacher

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
monumental structure
/ˈmɒn.jʊ.mɛn.təl ˈstrʌk.tʃər/

công trình vĩ đại

noun
prescription
/prɪˈskrɪpʃən/

đơn thuốc

noun
Calcium oxalate
/ˈkælsiəm ˈɒksəleɪt/

Canxi oxalate

verb
put a plan into action
/pʊt ə plæn ˈɪntuː ˈækʃən/

thực hiện một kế hoạch

noun
tallness
/tɔːlnəs/

chiều cao

noun
Brand differentiator
/ˈbrænd ˌdɪfəˈrɛnʃiˌeɪtər/

Yếu tố tạo nên sự khác biệt của thương hiệu

noun
magnification
/mæɡ.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

sự phóng đại

noun
Tuition fee reduction plan
/tjuːˈɪʃən fiː rɪˈdʌkʃən plæn/

Chương trình giảm học phí

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2151 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1912 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1568 views

Có nên học qua sách mẫu đề thi thật không? Tầm quan trọng của việc làm quen với đề thật

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2151 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1912 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1568 views

Có nên học qua sách mẫu đề thi thật không? Tầm quan trọng của việc làm quen với đề thật

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY