I need to buy some diapers for the baby.
Dịch: Tôi cần mua một ít tã lót cho em bé.
She changed the diaper quickly.
Dịch: Cô ấy thay tã nhanh chóng.
He has been in diapers his whole life.
Dịch: Cậu ấy đã sử dụng tã lót suốt cuộc đời.
tã lót
quá trình thay tã
tã
túi đựng tã
thay tã
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
mắng, la, quở trách
bến tàu
giày cao gót
Tài năng mới nổi
công ty holding
chất nổ
Phòng Cảnh sát Kinh tế
phí vận chuyển hàng hóa