Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Formal"

noun
formal decision
/ˈfɔːrməl dɪˈsɪʒən/

Quyết định hình thức

noun
Formal operation
/ˈfɔːrməl ˌɑːpəˈreɪʃən/

hoạt động chính quy

noun
informal meeting
/ɪnˈfɔːrməl ˈmiːtɪŋ/

cuộc gặp mặt không chính thức

noun
formal relationship
/ˈfɔːrməl rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

mối quan hệ chính thức

adjective
Formally approved
/fɔːrməli əˈpruːvd/

Được phê duyệt chính thức

noun
Formal resolution
/ˈfɔːrməl ˌrɛzəˈluːʃən/

Nghị quyết chính thức

noun
official formalities
/əˈfɪʃəl fɔːrˈmælətiz/

thủ tục chính thức

noun
informal labor force
/ɪnˈfɔːrməl ˈleɪbər fɔːrs/

lực lượng lao động phi chính thức

noun
formal farewell
/ˈfɔːrməl ˌferˈwel/

lời chào tạm biệt trang trọng

noun
formal response
/ˈfɔːrməl rɪˈspɑːns/

phản hồi chính thức

noun
formal answer
/ˈfɔːrməl ˈænsər/

câu trả lời chính thức

noun
formal salutations
/ˈfɔːrməl ˌsæljʊˈteɪʃənz/

lời chào trang trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY