The ambassador gave a formal farewell before departing.
Dịch: Ngài đại sứ đã có một lời chào tạm biệt trang trọng trước khi rời đi.
A formal farewell was held to honor the retiring professor.
Dịch: Một buổi lễ chia tay trang trọng đã được tổ chức để vinh danh vị giáo sư về hưu.
Các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn
Liên quan đến các nước Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
tiếp tục điều tra mở rộng