The plan was formally approved by the board.
Dịch: Kế hoạch đã được hội đồng quản trị phê duyệt chính thức.
The budget needs to be formally approved before spending can begin.
Dịch: Ngân sách cần được phê duyệt chính thức trước khi có thể bắt đầu chi tiêu.
Nhạc pop tiếng Quan thoại, một thể loại âm nhạc phổ biến ở Trung Quốc.
người phụ nữ có trách nhiệm quản lý, thường trong một cơ sở giáo dục hoặc bệnh viện