We have to go through official formalities.
Dịch: Chúng ta phải trải qua các thủ tục chính thức.
The official formalities took a long time.
Dịch: Các thủ tục hành chính mất rất nhiều thời gian.
quan liêu
thủ tục rườm rà
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Hộ chiếu gia đình
Tuyển chọn học viện trẻ
hiểu sai
sự phá hủy, sự tàn phá
chịu quả báo
rau diếp
khóa học (course)
ảnh hưởng đến