We have to go through official formalities.
Dịch: Chúng ta phải trải qua các thủ tục chính thức.
The official formalities took a long time.
Dịch: Các thủ tục hành chính mất rất nhiều thời gian.
quan liêu
thủ tục rườm rà
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Giới thiệu về ngôn ngữ
chế tạo, làm
phim trường nổi tiếng
thẩm mỹ thời trang
cơ quan cấp phép
quan điểm khách quan
bóng tối của mặt trăng
kỹ năng giao tiếp, khả năng tương tác với người khác