noun
Folding smartphone
Điện thoại thông minh có thể gập lại
noun
Foldable phone
Điện thoại có thể gập lại
noun
Unfolding investigation
/ʌnˈfoʊldɪŋ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ diễn biến mở rộng điều tra
noun
vocal folds
Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh