Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fold"

noun
Folding smartphone
/ˈfoʊldɪŋ ˈsmɑːrtfoʊn/

Điện thoại thông minh có thể gập lại

noun
Foldable phone
/ˈfoʊldəbəl foʊn/

Điện thoại có thể gập lại

noun
Foldable iPhone
/ˈfoʊldəbl̩ ˈaɪfoʊn/

iPhone màn hình gập

verb
fold clothes
/foʊld kloʊðz/

xếp quần áo

noun
Unfolding investigation
/ʌnˈfoʊldɪŋ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

diễn biến mở rộng điều tra

noun
exhaust manifold
/ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊld/

ống góp xả

adjective
hundredfold
/ˈhʌn.drəd.foʊld/

gấp trăm lần

noun
nail fold
/neɪl foʊld/

viền móng tay

noun
vocal folds
/ˈvoʊ.kəl fəʊldz/

Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh

noun
blindfolded game
/ˈblaɪndfəʊld ˌɡeɪm/

trò chơi bị bịt mắt

noun
threefold leaf
/θriːfoʊld liːf/

lá ba thuỳ

noun
folded paper
/ˈfoʊldɪd ˈpeɪpər/

Giấy đã được gấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY