Her efforts increased hundredfold after the training.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy đã tăng gấp trăm lần sau khóa đào tạo.
The benefits of the new policy are hundredfold.
Dịch: Lợi ích của chính sách mới là gấp trăm lần.
trăm lần
đa gấp
sự gấp trăm lần
gấp trăm lần
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
chính quyền địa phương
tổng giá trị
Lở miệng
Đặc điểm di truyền
xé nhãn nụy thần thanh xuân
sốt cà chua
người tin, tín đồ
cố vấn kỹ thuật