The unfolding investigation revealed new evidence.
Dịch: Diễn biến mở rộng điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.
The police are closely monitoring the unfolding investigation.
Dịch: Cảnh sát đang theo dõi chặt chẽ diễn biến mở rộng điều tra.
mở rộng điều tra
điều tra diễn biến
điều tra
cuộc điều tra
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thực hành, thực tế
nổi, trôi nổi
món kem trái cây
cơ chế khiếu nại
Gia đình Kim Sae Ron
giọng nói trầm
trả deadline rẹt rẹt
rào cản gia nhập