I need to fold the clothes.
Dịch: Tôi cần xếp quần áo.
She is folding the clothes neatly.
Dịch: Cô ấy đang xếp quần áo gọn gàng.
xếp quần áo
người xếp
quần áo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự ngụy biện
phổ cảm xúc
dịch vụ vận chuyển hàng hóa
Cảm xúc
dự án xây dựng
suy nghĩ độc lập
cô dâu sắp cưới
Không rẽ phải