Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Family"

noun
family member of the victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ðə ˈvɪktɪm/

người nhà nạn nhân

noun
Family quarrel
/ˈfæməli ˈkwɒrəl/

Sự cãi nhau trong gia đình

adjective
Security-conscious family
/sɪˈkjʊərɪti ˈkɒnʃəs ˈfæməli/

Gia đình có ý thức bảo mật

noun
Protective family
/prəˈtektɪv ˈfæməli/

Gia đình bảo bọc

noun
bereaved family
/bɪˈriːvd ˈfæməli/

gia đình có người thân qua đời

noun
family terms
/ˈfæməli tərmz/

thuật ngữ gia đình

noun
family member of victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ˈvɪktɪm/

thân nhân nạn nhân

noun
Desire for family
/dɪˈzaɪər fɔːr ˈfæməli/

Mong muốn có gia đình

noun
Family wish
/ˈfæməli wɪʃ/

Mong ước của gia đình

noun
wealthy family
/ˈwelθi ˈfæməli/

gia đình giàu có

noun
Family and relatives
/ˈfæməli ænd ˈrɛlətɪvz/

Gia đình và họ hàng

noun
Functional family
/ˈfʌŋkʃənəl ˈfæməli/

Gia đình hòa thuận/Gia đình êm ấm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY