The company is facing external pressure to reduce costs.
Dịch: Công ty đang đối mặt với áp lực từ bên ngoài để giảm chi phí.
External pressure can sometimes lead to innovation.
Dịch: Áp lực từ bên ngoài đôi khi có thể dẫn đến sự đổi mới.
Ảnh hưởng từ bên ngoài
Các lực lượng bên ngoài
bên ngoài
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chính sách công
hải lý (biển)
Khả năng trên sân
Phiếu gửi hàng
núi đá vôi
môi trường thoải mái
kiểm tra tình trạng pháp lý
công nghệ thực tiễn