The company is facing external pressure to reduce costs.
Dịch: Công ty đang đối mặt với áp lực từ bên ngoài để giảm chi phí.
External pressure can sometimes lead to innovation.
Dịch: Áp lực từ bên ngoài đôi khi có thể dẫn đến sự đổi mới.
Ảnh hưởng từ bên ngoài
Các lực lượng bên ngoài
bên ngoài
12/06/2025
/æd tuː/
đang chờ đợi
thỏa thuận nhóm
người sống trong xã hội thượng lưu, thường tham gia các sự kiện xã hội
ký ức
đứa trẻ không may
Loay hoay nấu món
sự có mặt liên tục
trượt patin