Her dress features a bold animal pattern.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy có họa tiết động vật đậm nét.
The sofa is covered in an animal pattern fabric.
Dịch: Chiếc ghế sofa bọc vải có họa tiết động vật.
vằn vèo động vật
mẫu hoang dã
mẫu họa tiết động vật
có họa tiết động vật
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự dịu dàng
Các tổ chức của sinh viên
sai lầm của tôi
phối hợp giám sát
tái định nghĩa
cư xử tốt
phim hòa nhạc
Cổ phiếu meme