Her dress features a bold animal pattern.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy có họa tiết động vật đậm nét.
The sofa is covered in an animal pattern fabric.
Dịch: Chiếc ghế sofa bọc vải có họa tiết động vật.
vằn vèo động vật
mẫu hoang dã
mẫu họa tiết động vật
có họa tiết động vật
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tiểu thư sang chảnh
Chứng chỉ trình độ thông thạo ngoại ngữ cấp C
đa dạng hơn
tính chia sẻ cao
hoạt động không phép
chân dung toàn thân
giỏ hàng
mục đích