Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Exhibit"

noun
Exhibition center
/ˌeksɪˈbɪʃən ˈsentər/

Trung tâm triển lãm

verb
visit an exhibition
/vɪzɪt ən ˌeksɪˈbɪʃən/

tham quan phòng trưng bày

noun
exhibition match
/ˌeksɪˈbɪʃən mætʃ/

trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu

verb
exhibit pictures
/ɪɡˈzɪbɪt ˈpɪktʃərz/

triển lãm tranh

verb
exhibit artifacts
/ɪɡˈzɪbɪt ˈɑːrtɪˌfakts/

trưng bày hiện vật

noun
defense equipment exhibition
/ɪk.səˈbɪ.ʃən əv dɪˈfens ɪˈkwɪp.mənt/

triển lãm khí tài

noun
honoring exhibition
/ˈɑːnərɪŋˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

noun
retrospective exhibition
/ˌretrəˈspektɪv ˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm hồi tưởng

noun
tribute exhibition
/ˈtrɪbjuːtˌɛksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

noun
exhibition area
/ˌɛksəˈbɪʃən ˈɛriə/

khu vực trưng bày

verb phrase
exhibit opulence
/ɪɡˈzɪbɪt ˈɒpjələns/

phô trương sự giàu có, thể hiện sự xa hoa

noun
exhibition and delight
/ˌeksəˈbɪʃən ænd dɪˈlaɪt/

triển lãm và sự thích thú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY