The defense equipment exhibition attracted many international visitors.
Dịch: Triển lãm khí tài quốc phòng thu hút nhiều khách quốc tế.
The exhibition showcased the latest military technology.
Dịch: Triển lãm trưng bày công nghệ quân sự mới nhất.
triển lãm vũ khí
cuộc triển lãm
thiết bị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thiết bị định vị
Sự không hạnh phúc
củng cố mối quan hệ
hoa linh lan
oi ả, nóng bức
buồng lái (tàu thủy)
trứng