They exhibit pictures of landscapes.
Dịch: Họ triển lãm tranh phong cảnh.
The gallery will exhibit pictures by local artists.
Dịch: Phòng trưng bày sẽ triển lãm tranh của các nghệ sĩ địa phương.
trưng bày tranh
cho xem tranh
cuộc triển lãm
bức tranh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thủ công
bảng ngắt mạch điện
dịch vụ giặt thảm
thuộc về âm thanh và hình ảnh
một vài từ
bìa bụi
Động vật ăn thịt
du học