She was enthralled by the performance.
Dịch: Cô ấy đã say mê màn trình diễn.
The children were enthralled by the story.
Dịch: Bọn trẻ đã bị mê hoặc bởi câu chuyện.
Bị quyến rũ
Bị mê hoặc
Bị thu hút
mê hoặc, quyến rũ
sự mê hoặc, sự quyến rũ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Ngày lễ truyền thống của Nhật Bản để xua đuổi tà ma và đón may mắn trong năm mới
nghìn thứ
truyện phiêu lưu
không chết, một dạng sinh vật sống lại
bếp trưởng
Nhạc kim loại
sự tiến bộ vượt bậc
Tiết kiệm không chỉ là