The company has made marked advancements in technology.
Dịch: Công ty đã có những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ.
Her marked advancement in the field is impressive.
Dịch: Sự tiến bộ vượt bậc của cô ấy trong lĩnh vực này thật ấn tượng.
tiến bộ đáng kể
phát triển đáng kể
tiên tiến
tiến bộ
07/11/2025
/bɛt/
các cơ sở tiên tiến
tình hình chiến sự
hành trình âm thanh
điều trị sắc đẹp
hiểm họa tiềm ẩn
điểm cực nam
khôi phục hoàn toàn
phong cách mới