He is the thousandth person in line.
Dịch: Anh ấy là người thứ ngàn trong hàng.
One thousandth of a meter is a millimeter.
Dịch: Một phần ngàn mét là một milimét.
một phần ngàn
phần ngàn
nghìn
nghìn lần
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giàu có sung túc
Đổi mới thể thao
Các dịch vụ có trách nhiệm
ăn mòn từng mảng
danh hiệu ATP Tour
công việc bán hàng
Thiết bị dành cho bắn cung
dây leo nở hoa