He is the thousandth person in line.
Dịch: Anh ấy là người thứ ngàn trong hàng.
One thousandth of a meter is a millimeter.
Dịch: Một phần ngàn mét là một milimét.
một phần ngàn
phần ngàn
nghìn
nghìn lần
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vô chính phủ
cơn mưa rào nhỏ hoặc trận tuyết rơi dồn dập
hội chợ buổi tối
Theo dấu vết, theo manh mối
bọc, phủ, lớp ngoài
An ninh biên giới
giáo viên chính
thà không