We should emphasize the advantages of this product.
Dịch: Chúng ta nên nhấn mạnh những lợi thế của sản phẩm này.
The report emphasizes the advantages of the new policy.
Dịch: Báo cáo nhấn mạnh các lợi thế của chính sách mới.
Làm nổi bật lợi ích
Nhấn mạnh ưu điểm
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nước đường
miếng gà chiên
hot điên đảo
tạo điều kiện
kẻ bắt nạt
phao
củ cải
treo bóng như đặt