We should emphasize the advantages of this product.
Dịch: Chúng ta nên nhấn mạnh những lợi thế của sản phẩm này.
The report emphasizes the advantages of the new policy.
Dịch: Báo cáo nhấn mạnh các lợi thế của chính sách mới.
Làm nổi bật lợi ích
Nhấn mạnh ưu điểm
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự hiện diện
các từ khác nhau
ép buộc học sinh
phân tích nguyên nhân
làm chói mắt, làm ngợp
sỏi mật
tăng trưởng theo cấp số nhân
sự thuần hóa