She was diagnosed with gallstones.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh sỏi mật.
Gallstones can cause severe abdominal pain.
Dịch: Sỏi mật có thể gây ra đau bụng dữ dội.
sỏi đường mật
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trường dược
nguyên nhân sâu xa
công nghệ phương tiện
hướng dẫn trang điểm
sự thi hành
đang phát triển
Đi đến chợ
thảm tập thể dục