The tameness of the animal made it easy to handle.
Dịch: Sự thuần hóa của con vật khiến nó dễ dàng được xử lý.
Her tameness in the negotiation impressed everyone.
Dịch: Tính hiền lành của cô trong cuộc đàm phán đã gây ấn tượng với mọi người.
vật chất hoặc thế giới vật chất, thường đề cập đến thực thể vật lý hoặc trạng thái vật chất của vũ trụ