Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dirt"

verb
play dirty
/pleɪ ˈdɜːrti/

chơi xấu

noun
dirty water
/ˈdɜːrti ˈwɔːtər/

nước bẩn

noun
Dirty state
/ˈdɜːrti steɪt/

Thực trạng bẩn

noun phrase
dirt-cheap raw materials
/ˌdɜːrt ˈtʃiːp rɔː məˈtɪriəlz/

nguyên liệu rẻ bèo

noun
dirty product
/ˈdɜːrti ˈprɒdʌkt/

sản phẩm bẩn

verb
adhere to the point of being dirty
/əˈdhir tuː ðə pɔɪnt ɒv ˈbiːɪŋ ˈdɜːti/

bám bẩn

verb
prevent dirt accumulation
/prɪˈvɛnt dɜːrt əˌkjuːmjəˈleɪʃən/

ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn

verb
avoid accumulating dirty laundry
/əˈvɔɪd əˈkjuːmjəˌleɪtɪŋ ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

không để quần áo bẩn tích tụ

adjective
dirt cheap
/dɜːrt tʃiːp/

giá cực rẻ

noun phrase
Dirty seeding
/ˈdɜːrti ˈsiːdɪŋ/

Bão seeding bẩn

Adjective
As gentle as dirt
/ˈdʒentl əz dɜːrt/

Hiền như cục đất

noun
dirt wall
/dɜːrt wɔːl/

bức tường đất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY