He is known for playing dirty in politics.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với việc chơi xấu trong chính trị.
They accused the company of playing dirty to win the contract.
Dịch: Họ cáo buộc công ty chơi xấu để giành được hợp đồng.
chơi bẩn
hành động không công bằng
trò bẩn
không công bằng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thanh toán ngay lập tức
sức khỏe trước khi sinh
cuộc thi
mở mạng
sườn heo
Phạm pháp
tiếng Pháp
vốn đầu tư tư nhân