He is known for playing dirty in politics.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với việc chơi xấu trong chính trị.
They accused the company of playing dirty to win the contract.
Dịch: Họ cáo buộc công ty chơi xấu để giành được hợp đồng.
chơi bẩn
hành động không công bằng
trò bẩn
không công bằng
07/11/2025
/bɛt/
da heo
hormone chống lợi tiểu
bánh phao
nụ cười không thành thật
vườn cây ăn quả
cái tên nổi bật
gây trạng thái thôi miên
Thủ tục pháp lý