This is a dirty product.
Dịch: Đây là một sản phẩm bẩn.
The company recalled the dirty products from the shelves.
Dịch: Công ty đã thu hồi các sản phẩm bẩn khỏi kệ hàng.
sản phẩm lỗi
sản phẩm dưới tiêu chuẩn
bẩn
chất bẩn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cha/mẹ đơn thân
giải phẫu nữ
ứng dụng aerosol
số lượng, số tiền
Kiên cường nỗ lực
kệ giày
thiết bị ống nước
trao đổi đoàn cấp cao